Take a back seat to – có nghĩa là ít quan trọng hơn, đứng hàng thứ sau, xếp sau…
Ví dụ:
Diastolic dysfunction has in the past taken a back seat to systolic (chức năng tâm trương trong quá khứ ít được xem trọng hơn chức năng tâm thu).
Take a back seat